Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sign sign /saɪn/ (verb) kí Ví dụ: He signed himself ‘Jimmy’. The player was signing autographs for a group of fans. You haven't signed the letter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!