sign /saɪn/
(verb)
Ví dụ:
  • The treaty was signed on 24 March.
  • to sign a cheque
  • He signed himself ‘Jimmy’.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!