silly /ˈsɪli/
(adjective)
ngu ngốc, ngớ ngẩn
Ví dụ:
  • Her work is full of silly mistakes.
  • ‘I can walk home.’ ‘Don't be silly—it's much too far!’
  • a silly idea

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!