Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng silly silly /ˈsɪli/ (adjective) ngu ngốc, ngớ ngẩn Ví dụ: ‘I can walk home.’ ‘Don't be silly—it's much too far!’ That was a silly thing to do! Her work is full of silly mistakes. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!