Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng silver silver /ˈsɪlvər/ (adjective) bạc Ví dụ: silver hair a silver car Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!