Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sincere sincere /sɪnˈsɪər/ (adjective) chân thành Ví dụ: Please accept our sincere thanks. sincere regret a sincere attempt to resolve the problem Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!