Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sister sister /ˈsɪstər/ (noun) chị/em gái Ví dụ: My best friend has been like a sister to me (= very close). She's my sister. Do you have any brothers or sisters? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!