sit /sɪt/
(verb)
ngồi
Ví dụ:
  • We sat talking for hours.
  • Just sit still!
  • She sat and stared at the letter in front of her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!