skin /skɪn/
(noun)
(làn) da
Ví dụ:
  • to have dark/fair/olive, etc. skin
  • cosmetics for sensitive skins
  • The snake sheds its skin once a year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!