Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sleep sleep /sliːp/ (verb) ngủ Ví dụ: I put the sleeping baby down gently. She only sleeps for four hours a night. We both slept right through (= were not woken up by) the storm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!