sleep
/sliːp/

(noun)
sự/giấc ngủ
Ví dụ:
- His talk nearly sent me to sleep(= it was boring).
- Try to go back to sleep.
- I didn't get much sleep last night.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!