Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng slow slow /sləʊ/ (adjective) chậm Ví dụ: a slow, lingering death Oh you're so slow; come on, hurry up! The country is experiencing slow but steady economic growth. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!