slow /sləʊ/
(adjective)
chậm
Ví dụ:
  • a slow, lingering death
  • The slow movement opens with a cello solo.
  • Average earnings are rising at their slowest rate for 20 years.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!