slow /sləʊ/
(adjective)
chậm
Ví dụ:
  • The slow movement opens with a cello solo.
  • a slow driver
  • Progress was slower than expected.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!