Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng small small /smɔːl/ (adjective) nhỏ Ví dụ: ‘I don't agree,’ he said in a small (= quiet) voice. A much smaller number of students passed than I had expected. They're having a relatively small wedding. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!