smell /smel/
(verb)
có mùi
Ví dụ:
  • His breath smelt of garlic.
  • The room smelt damp.
  • a bunch of sweet-smelling flowers

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!