Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng smell smell /smel/ (verb) có mùi Ví dụ: Dinner smells good. a bunch of sweet-smelling flowers The room smelt damp. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!