Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng smile smile /smaɪl/ (verb) mỉm cười, cười Ví dụ: I had to smile at (= was amused by) his optimism. to smile sweetly/faintly/broadly, etc. He smiled to think how naive he used to be. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!