smile /smaɪl/
(verb)
mỉm cười, cười
Ví dụ:
  • He smiled with relief.
  • to smile sweetly/faintly/broadly, etc.
  • Her eyes smiled up at him.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!