smoking /ˈsməʊkɪŋ/
(noun)
thói quen/sự hút thuốc
Ví dụ:
  • No Smoking (= for example, on a notice)
  • He's trying to give up smoking.
  • Would you like smoking or non-smoking? (= for example, in a restaurant)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!