Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng snow snow /snəʊ/ (noun) tuyết Ví dụ: 20 cm of snow were expected today. Her skin was as white as snow. Snow was falling heavily. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!