Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng soap soap /səʊp/ (noun) xà bông, xà phòng Ví dụ: soap and water Avoid using perfumed soaps on sensitive skin. a bar/piece of soap Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!