softly
/ˈsɒftli/
(adverb)
một cách nhẹ nhàng, êm ái
Ví dụ:
- a softly tailored suit
- The room was softly lit by a lamp.
- She closed the door softly behind her.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!