software
/ˈsɔːftwer/
(noun)
phần mềm (máy tính)
Ví dụ:
- application/system software
- Will the software run on my machine?
- design/educational/music-sharing, etc. software
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!