solid /ˈsɒlɪd/
(noun)
chất rắn
Ví dụ:
  • liquids and solids
  • The baby is not yet on solids (= eating solid food).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!