somehow
/ˈsʌmhaʊ/

(adverb)
North American English
không biết làm sao, vì một lý do chưa biết
Ví dụ:
- Somehow or other I must get a new job.
- We must stop him from seeing her somehow.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!