Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sound sound /saʊnd/ (noun) âm thanh Ví dụ: the different sounds and smells of the forest She heard the sound of footsteps outside. a clicking/buzzing/scratching, etc. sound Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!