sound /saʊnd/
(noun)
âm thanh
Ví dụ:
  • a high/low sound
  • a clicking/buzzing/scratching, etc. sound
  • He crept into the house trying not to make a sound.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!