spell
/spel/

(verb)
đánh vần
Ví dụ:
- I thought her name was Catherine, but it's Kathryn spelt with a ‘K’.
- How do you spell your surname?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!