spend /spend/
(verb)
tiêu tiền
Ví dụ:
  • She spent £100 on a new dress.
  • I just can't seem to stop spending.
  • I've spent all my money already.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!