spiritual
/ˈspɪrɪtʃuəl/
(adjective)
thuộc về tinh thần
Ví dụ:
- spiritual development
- We're concerned about your spiritual welfare.
- a lack of spiritual values in the modern world
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!