Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng split split /splɪt/ (verb) chia, tách Ví dụ: The results split neatly into two groups. She split the class into groups of four. Slate splits easily into thin sheets. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!