Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sport sport /spɔːt/ (noun) British English thể thao Ví dụ: the use of drugs in sport I'm not interested in sport. There are excellent facilities for sport and recreation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!