spray
/spreɪ/
(verb)
phun
Ví dụ:
- Champagne sprayed everywhere.
- Spray the conditioner onto your wet hair.
- The crops are regularly sprayed with pesticide.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!