staff
/stɑːf/

(noun)
British English
đội ngũ, tập thể (công nhân viên,...)
Ví dụ:
- staff development/training
- We have 20 part-time members of staff.
- a lawyer on the staff of the Worldwide Fund for Nature
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!