stamp
/stæmp/
(noun)
(con) tem
Ví dụ:
- He has been collecting stamps since he was eight.
- a stamp album
- a 28p stamp

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!