still /stɪl/
(adjective)
đứng yên; tĩnh lặng
Ví dụ:
  • We stayed in a village where time has stood still(= life has not changed for many years).
  • Can't you sit still?
  • still water

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!