Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stone stone /stəʊn/ (noun) (hòn) đá Ví dụ: a flight of stone steps Most of the houses are built of stone. stone walls Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!