story /ˈstɔːri/
(noun)
câu chuyện
Ví dụ:
  • adventure/detective/love, etc. stories
  • a bedtime story
  • He read the children a story.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!