straight /streɪt/
(adverb)
thẳng, không cong
Ví dụ:
  • I can't shoot straight (= accurately).
  • He was too tired to walk straight.
  • Keep straight on for two miles.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!