strategy /ˈstrætədʒi/
(noun)
chiến lược
Ví dụ:
  • to develop a strategy for dealing with unemployment
  • the government's economic strategy
  • It's all part of an overall strategy to gain promotion.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!