Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stressed stressed /strest/ (adjective) rất lo lắng, mệt mỏi Ví dụ: He was feeling very stressed and tired. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!