strike /straɪk/
(noun)
cuộc đình công, cuộc bãi công
Ví dụ:
  • Half the workforce are now (out) on strike.
  • an unofficial/a one-day strike
  • The train drivers have voted to take strike action.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!