Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strong strong /strɒŋ/ (adjective) mạnh mẽ Ví dụ: She wasn't a strong swimmer (= she could not swim well). He's strong enough to lift a car! strong muscles Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!