structure /ˈstrʌktʃər/
(noun)
cấu trúc, cơ cấu
Ví dụ:
  • the grammatical structures of a language
  • changes in the social and economic structure of society
  • a salary structure

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!