struggle /ˈstrʌɡl/
(verb)
cố gắng, vật lộn; đấu tranh
Ví dụ:
  • Shona struggled for breath.
  • a country struggling for independence
  • She struggled for 10 years to achieve success as an actress.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!