style
/staɪl/

(noun)
phong cách
Ví dụ:
- Caution was not her style(= not the way she usually behaved).
- a study of different teaching styles
- a style of management
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!