sudden /ˈsʌdən/
(adjective)
bất ngờ, đột ngột
Ví dụ:
  • His death was very sudden.
  • Don't make any sudden movements.
  • a sudden change

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!