suitable /ˈsuːtəbl/
(adjective)
phù hợp
Ví dụ:
  • a suitable candidate
  • a suitable place for a picnic
  • I don't have anything suitable to wear for the party.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!