suitable /ˈsuːtəbl/
(adjective)
phù hợp
Ví dụ:
  • This programme is not suitable for children.
  • a suitable candidate
  • a suitable place for a picnic

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!