sum
/sʌm/
(noun)
khoản tiền, số tiền
Ví dụ:
- a six-figure sum
- a large sum of money
- You will be fined the sum of £200.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!