Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng summary summary /ˈsʌməri/ (noun) (bài, bản) tóm tắt Ví dụ: a news summary a two-page summary of a government report In summary, this was a disappointing performance. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!