Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng summer summer /ˈsʌmər/ (noun) mùa hè Ví dụ: It is now high summer(= the hottest part of summer). in the summer of 2009 a cool/hot/wet summer Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!