supporter
/səˈpɔːtər/

(noun)
người ủng hộ (một đảng chính trị, một ý tưởng,...)
Ví dụ:
- a strong/loyal/staunch supporter
- Labour supporters
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!