sure /ʃʊr/
(adverb)
Vâng, Ừ (= "yes" )
Ví dụ:
  • ‘Will you open the wine?’ ‘Sure, where is it?’
  • Sure, no problem.
  • Did it hurt? Sure it hurt.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!