surround /səˈraʊnd/
(verb)
bao quanh
Ví dụ:
  • Tall trees surround the lake.
  • The lake is surrounded with/by trees.
  • the membranes surrounding the brain

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!