Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sweet sweet /swiːt/ (adjective) ngọt Ví dụ: I had a craving for something sweet. sweet sherry This wine is too sweet for me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!