switch
/swɪtʃ/

(noun)
công tắc
Ví dụ:
- a light switch
- to throw a switch (= to move a large switch)
- an on-off switch
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!